Knee down – cạ gối
Elbow down – cạ cùi chỏ (khuỷu tay)
Hang off – Đu người trong cua
Break in – chạy rốt đa (rodage)
Running wide – chửa cua hay lố cua
Turning in early – vào cua sớm
Wheelie – bốc đầu
Stoppie – bốc đít
Back it in – drift trong cua nhưng vẫn giữ được cân bằng xe và vượt qua đoạn cua.
Low side – miêu tả việc té ngã, trượt bánh khiến cả người và xe nằm xuống, trượt trên đường.
High side – té nặng hơn, cũng là trượt bánh nhưng chiếc xe đột ngột bật lại ngược với hướng úp cua.
Clutchless shifting – đá số không côn, đá số sống
Countersteering – đánh lái nghịch
Bodystreering – đánh lái bằng cách dùng người đè xe xuống, thường dành cho xe có trọng tâm cao hoặc khi xe không thể xuống được nữa, phải dùng người đưa ra đè xe.
Blind-corner – miêu tả điểm mù trong cua, góc cua khuất tầm nhìn
Tank-slap – hiện tượng tay lái bị đảo lắc mạnh, có thể dẫn đến mất lái.
Vanishing-point – điểm thoát cua.
Approching speed – tốc độ vào cua.