GPX GR200R mẫu sport-bike hoàn toàn mới của hãng xe Thái Lan đang trở thành tâm điểm chú ý của cộng đồng biker tại Thái Lan và kể cả Việt Nam. GPX GR200R đã tạo nên kỷ lục mới khi chỉ trong vòng 1 tuần đã có hơn 1000 chiếc được bán ra thị trường. Giá xe GPX GR200R tại Thái Lan là 79.800 baht (tương đương khoảng 60 triệu đồng).
GPX Việt Nam vẫn chưa công bố giá bán GR200R. Vừa qua, một chủ nhân xe GPX GR200R đã trải nghiệm thực tế tốc độ tối đa maxspeed GR200R với con số khá ấn tượng. Cùng Motosaigon xem clip:
Tốc độ tối đa maxspeed của GPX GR200R trên cao tốc
Trái tim của GPX GR200R là khối động cơ xilanh đơn dung tích 198cc, 4 thì. Công nghệ kim phun GPX-Fi và vui hơn với côn tay hộp số 6 cấp . Mô-men xoắn lên tới 17,2 Nm tại 6.500 vòng / phút.
Đèn LED tiên tiến nhất
Hệ thống chiếu sáng được thiết kế hiện đại với đèn full LED và đèn pha xung quanh. Đèn LED (Đèn chạy ban ngày), đèn đuôi , đèn báo rẽ và đèn khẩn cấp. Đều được tăng độ sáng giúp an toàn trên mọi hành trình.
Màn hình đồng hồ GR200R khi đang khởi động hiển thị đầy đủ thông số xe.
Đồng hồ số siêu hiển thị của GR200R
Tốc độ động cơ (vòng / phút), đồng hồ tốc độ Odometer, đo mức nhiên liệu, đo nhiệt độ động cơ và chỉ số đèn, vị trí bánh răng,…
Với công nghệ Soft touch, bạn chỉ cần chạm nhẹ vào ADJ (Điều chỉnh) và MODE ở phía dưới màn hình có thể cài đặt đồng hồ hoặc thiết lập hành trình dễ dàng.
Thông số kỹ thuật GPX GR200R
Rộng x Dài x Cao | 747×2,020×1,145 mm. |
Chiều dài cơ sở | 1.340 mm. |
Chiều cao từ sàn đến ghế | 815 mm. |
Chiều cao từ sàn đến thiết bị | 159 mm |
Vòng xoay hẹp nhất | 35 độ |
Khối lượng tịnh | 150 kg |
Trọng lượng bánh trước | 77 kg |
Trọng lượng bánh sau | 78 kg |
Dung tích xi lanh | 198 cc |
Cơ cấu động cơ | 1 xi lanh, 4 thì, 2 van |
Làm mát | chất lỏng |
Đường kính x hành trình piston | 65,5 x 58,8 mm. |
Phun nhiên liệu | EC-FI |
Tỉ lệ | 11: 1 |
Hệ thống bánh răng | 6 cấp |
Hệ thống phanh | Phanh thủy lực |
Phanh trước | Phanh đĩa / 2 nồi |
Phanh sau | Phanh đĩa / 1 nồi |
Kích thước phanh trước | 276 mm |
Kích thước phanh sau | 220 mm |
Bánh trước / sau | 17 inch |
Kích thước bánh trước | 100/80 (Không có ống) |
Kích thước bánh sau | 140/70 (Không có ống |
Lốp | Cao su Vee SUPER GT |
Bơm lốp | Trước 33 psi | Sau 36 psi |
Đèn pha | Đèn LED |
Đèn hậu | đèn phanh | Đèn LED |
Đèn báo rẽ | Đèn LED |
Ắc quy | 12V 6.3ah |
Đồng hồ tốc độ | Đồng hồ kỹ thuật số |
Cấu trúc khung | Khung Trellris |
Dài | 138 mm. |
Góc | 25 độ |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Lượng nhiên liệu | 11 lít |
Xích | DID 428 (Vòng chữ O) |
Trang Leinster | 16 |
Bánh sau | 47 |
Giảm xóc trước | Lộn ngược |
Giảm xóc sau | YSS có thể điều chỉnh ở 7 cấp độ. Mono Shock với Multi Link. |
Xem thêm: Clip Speed Angels cưỡi CFMOTO 300SR test âm thanh pô nguyên bản…